STT | Hình ảnh | Tên công cụ | Mô tả công cụ | Loại giấy phép | Hướng dẫn sử dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Tài khoản ATool | Mở bảng thông tin phần mềm | Free | Mở video hướng dẫn | |
2 | ![]() |
Đăng nhập | Mở bảng đăng nhập / Đăng ký tài khoản | Free | Mở video hướng dẫn | |
3 | ![]() |
Đăng xuất | Đăng xuất tài khoản | Free | Mở video hướng dẫn | |
4 | ![]() |
Phản hồi | Góp ý / Phản hồi | Free | Cập nhật sau | |
5 | ![]() |
Donate | Ủng hộ ATool | Free | Cập nhật sau | |
6 | ![]() |
Hướng dẫn | Danh sách Tool và hướng dẫn sử dụng | Free | Cập nhật sau | |
7 | ![]() |
Học tập | Nền tảng học trực tuyến ALearn. | Free | Mở video hướng dẫn | |
8 | ![]() |
Quản lý Ribbon | Quản lý hiển thị Ribbon | Free | Mở video hướng dẫn | |
9 | ![]() |
Lưu Tự Động | Lưu tự Động, xóa file backup tự động | Free | Cập nhật sau |
STT | Hình ảnh | Tên công cụ | Mô tả công cụ | Loại giấy phép | Hướng dẫn sử dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Phân biệt Views | Phân biệt tab dự án/Family | Premium | Cập nhật sau | |
2 | ![]() |
Xoay Section Box | Xoay Section Box | Free | Mở video hướng dẫn | |
3 | ![]() |
Disallow/Allow Join | Disallow/Allow Join Framing/Wall. | Free | Cập nhật sau | |
4 | ![]() |
Grid 2D | Grid 2D | Free | Cập nhật sau | |
5 | ![]() |
Grid 3D | Grid 3D | Free | Cập nhật sau | |
6 | ![]() |
Level 2D | Level 2D | Free | Cập nhật sau | |
7 | ![]() |
Level 3D | Level 3D | Free | Cập nhật sau | |
8 | ![]() |
Kéo Grid qua Level | Kéo Grid qua Level | Free | Cập nhật sau | |
9 | ![]() |
Tổng chiều dài | Tổng chiều dài | Free | Cập nhật sau | |
10 | ![]() |
Tổng diện tích | Tổng diện tích | Free | Cập nhật sau | |
11 | ![]() |
Tổng thể tích | Tổng thể tích | Free | Cập nhật sau | |
12 | ![]() |
Bật Halftone | Bật Halftone | Free | Cập nhật sau | |
13 | ![]() |
Tắt Halftone | Tắt Halftone | Free | Cập nhật sau | |
14 | ![]() |
Căn trái | Căn trái | Free | Cập nhật sau | |
15 | ![]() |
Căn phải | Căn phải | Free | Cập nhật sau | |
16 | ![]() |
Căn trên | Căn trên | Free | Cập nhật sau | |
17 | ![]() |
Căn dưới | Căn dưới | Free | Cập nhật sau | |
18 | ![]() |
Căn giữa ngang | Căn giữa ngang | Free | Cập nhật sau | |
19 | ![]() |
Căn giữa dọc | Căn giữa dọc | Free | Cập nhật sau | |
20 | ![]() |
Căn đều ngang | Căn đều ngang | Free | Cập nhật sau | |
21 | ![]() |
Căn đều dọc | Căn đều dọc | Free | Cập nhật sau | |
22 | ![]() |
Chọn đối tượng | Chọn đối tượng | Free | Cập nhật sau | |
23 | ![]() |
Columns | Chọn nhanh Columns | Free | Cập nhật sau | |
24 | ![]() |
Framings | Chọn nhanh Framings | Free | Cập nhật sau | |
25 | ![]() |
Floors | Chọn nhanh Floors | Free | Cập nhật sau | |
26 | ![]() |
Roofs | Chọn nhanh Roofs | Free | Cập nhật sau | |
27 | ![]() |
Ceilings | Chọn nhanh Ceilings | Free | Cập nhật sau | |
28 | ![]() |
Walls | Chọn nhanh Walls | Free | Cập nhật sau | |
29 | ![]() |
Doors | Chọn nhanh Doors | Free | Cập nhật sau | |
30 | ![]() |
Windows | Chọn nhanh Windows | Free | Cập nhật sau | |
31 | ![]() |
Railings | Chọn nhanh Railings | Free | Cập nhật sau | |
32 | ![]() |
Generic Models | Chọn nhanh Generic Models | Free | Cập nhật sau | |
33 | ![]() |
Curtain Panels | Chọn nhanh Curtain Panels | Free | Cập nhật sau | |
34 | ![]() |
Curtain Wall Mullions | Chọn nhanh Curtain Wall Mullions | Free | Cập nhật sau | |
35 | ![]() |
Rooms | Chọn nhanh Rooms | Free | Cập nhật sau | |
36 | ![]() |
Dimensions | Chọn nhanh Dimensions | Free | Cập nhật sau | |
37 | ![]() |
Door Tags | Chọn nhanh Door Tags | Free | Cập nhật sau | |
38 | ![]() |
Window Tags | Chọn nhanh Window Tags | Free | Cập nhật sau | |
39 | ![]() |
Room Tags | Chọn nhanh Room Tags | Free | Cập nhật sau | |
40 | ![]() |
Wall Tags | Chọn nhanh Wall Tags | Free | Cập nhật sau | |
41 | ![]() |
Ceiling Tags | Chọn nhanh Ceiling Tags | Free | Cập nhật sau | |
42 | ![]() |
Floor Tags | Chọn nhanh Floor Tags | Free | Cập nhật sau | |
43 | ![]() |
Text Notes | Chọn nhanh Text Notes | Free | Cập nhật sau | |
44 | ![]() |
Detail Items | Chọn nhanh Detail Items | Free | Cập nhật sau | |
45 | ![]() |
Generic Annotations | Chọn nhanh Generic Annotations | Free | Cập nhật sau | |
46 | ![]() |
2D Elements | Chọn nhanh 2D Elements | Free | Cập nhật sau | |
47 | ![]() |
Set Work Plane | Set Work Plane | Free | Cập nhật sau | |
48 | ![]() |
Online Family | Thư viện Revit trực tuyến. | Free | Mở video hướng dẫn | |
49 | ![]() |
Paint Pro | Paint vật liệu nâng cao | Premium | Mở video hướng dẫn | |
50 | ![]() |
Tra cứu Địa chất | GeoTiki - Nền tảng tra cứu hồ sơ địa chất lân cận tiện ích, tiết kiệm | Free | Cập nhật sau | |
51 | ![]() |
Xuất AutoCAD | Xuất Sheet Revit sang AutoCAD | Premium | Mở video hướng dẫn | |
52 | ![]() |
Tạo ranh đất | Tạo ranh đất theo hệ tọa độ VN2000. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
53 | ![]() |
Xuất Schedules sang Excel | Xuất bảng thống kê Schedules sang 1 file excel hoặc nhiều file excel. | Free | Cập nhật sau | |
54 | ![]() |
Dọn dẹp file | Dọn dẹp các đối tượng không sử dụng trong file. | Free | Cập nhật sau | |
55 | ![]() |
Gán Text vào đối tượng | Gán giá trị Text vào đối tượng tự động. | Free | Cập nhật sau | |
56 | ![]() |
Copy Parameter | Copy giá trị Parameter này sang Parameter khác. | Free | Cập nhật sau | |
57 | ![]() |
Revit Info | Tra cứu thông tin file Revit | Free | Mở video hướng dẫn | |
58 | ![]() |
Chuyển đổi chữ | Chuyển đổi chữ | Free | Mở video hướng dẫn | |
59 | ![]() |
Xoay Text | Xoay Text | Free | Mở video hướng dẫn | |
60 | ![]() |
Xoay nhiều Text | Xoay nhiều Text | Free | Mở video hướng dẫn | |
61 | ![]() |
Google dịch | Google dịch trực tiếp | Free | Mở video hướng dẫn | |
62 | ![]() |
Thước Lỗ Ban | Thước Lỗ Ban | Premium | Cập nhật sau | |
63 | ![]() |
52.2cm | Khoảng không thông thủy (Cửa đi, cửa sổ,...) | Premium | Cập nhật sau | |
64 | ![]() |
42.9cm | Dương trạch: Khối xây dựng (bếp, bệ, bậc...) | Premium | Cập nhật sau | |
65 | ![]() |
38.8cm | Âm phần: Đồ nội thất (bàn thờ, tủ...) | Premium | Cập nhật sau |
STT | Hình ảnh | Tên công cụ | Mô tả công cụ | Loại giấy phép | Hướng dẫn sử dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Dựng Grids/Levels | Dựng Grids/Levels từ file AutoCAD link. | Free | Cập nhật sau | |
2 | ![]() |
Dựng Columns | Dựng Columns từ file AutoCAD link. | Free | Cập nhật sau | |
3 | ![]() |
Tạo Grids | Tạo Grids theo phương X, Y. | Free | Mở video hướng dẫn | |
4 | ![]() |
Tạo Levels | Tạo Levels theo cao độ. | Free | Cập nhật sau | |
5 | ![]() |
Tạo sàn kết cấu | Tạo sàn/mái bằng kết cấu trừ dầm, cột. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
6 | ![]() |
Tạo bê tông lót | Tạo lớp bê tông lót cho các loại đối tượng cơ bản. | Free | Cập nhật sau | |
7 | ![]() |
Tạo lanh tô | Tạo lanh tô cho cửa đi, cửa sổ,... | Premium | Mở video hướng dẫn | |
8 | ![]() |
Tạo giằng tường | Tạo giằng đỉnh tường. | Free | Cập nhật sau | |
9 | ![]() |
Tạo vữa trát | Tạo vữa trát cho cột, dầm, sàn. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
10 | ![]() |
Cài đặt vữa trát | Cài đặt loại vữa trát, các tính năng xử lý vữa trát. | Free | Mở video hướng dẫn | |
11 | ![]() |
Tạo sàn hoàn thiện | Tạo sàn hoàn thiện theo biên dạng Room. | Free | Mở video hướng dẫn | |
12 | ![]() |
Tạo tường hoàn thiện | Tạo tường hoàn thiện theo biên dạng Room. | Free | Mở video hướng dẫn | |
13 | ![]() |
Tạo trần hoàn thiện | Tạo trần hoàn thiện theo biên dạng Room hàng loạt. | Free | Cập nhật sau | |
14 | ![]() |
Tạo viên gạch ốp lát | Tạo viên gạch ốp lát, hỗ trợ thống kê số lượng viên gạch. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
15 | ![]() |
Join/unjoin tự động | Join/unjoin tự động theo đối tượng ưu tiên. | Free | Mở video hướng dẫn | |
16 | ![]() |
Chia cắt dầm/tường băng qua cột. | Chia cắt dầm/tường băng qua cột thành các đoạn dầm/tường riêng biệt. | Free | Mở video hướng dẫn |
STT | Hình ảnh | Tên công cụ | Mô tả công cụ | Loại giấy phép | Hướng dẫn sử dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Override đối tượng theo View | Override độ đậm nhạt của các đối tượng theo độ xa của chúng trong View nhìn đang mở. | Free | Cập nhật sau | |
2 | ![]() |
Override đối tượng theo Room | Override độ đậm nhạt của các đối tượng theo độ xa của chúng trong Room. | Free | Cập nhật sau | |
3 | ![]() |
Override các đối tượng được chọn | Override độ đậm nhạt của các đối tượng được chọn theo độ xa của chúng. | Free | Cập nhật sau | |
4 | ![]() |
Crop khung nhìn đang mở | Crop khung nhìn đang mở theo hình chữ nhật/hình tròn. | Free | Mở video hướng dẫn | |
5 | ![]() |
Cài đặt khung Crop View | Cài đặt nét khung Crop View, độ mịn khung Crop hình tròn. | Free | Mở video hướng dẫn | |
6 | ![]() |
Override Crop View Region | Override Crop View Region. | Free | Cập nhật sau | |
7 | ![]() |
Các viewport được chọn | Tự động cân chỉnh title line các viewport được chọn. | Free | Mở video hướng dẫn | |
8 | ![]() |
Các viewport trên sheet đang mở | Tự động cân chỉnh title line các viewport trên sheet đang mở. | Free | Mở video hướng dẫn | |
9 | ![]() |
Các viewport trên tất cả sheet | Tự động cân chỉnh title line các viewport trên tất cả sheet. | Free | Mở video hướng dẫn | |
10 | ![]() |
Cài đặt title line | Cài đặt title line | Free | Mở video hướng dẫn | |
11 | ![]() |
Copy Filters | Copy Filters | Premium | Cập nhật sau | |
12 | ![]() |
Tạo view section box | Tạo view section box theo level/theo khu vực. | Premium | Cập nhật sau | |
13 | ![]() |
callout Pro | Tạo callout, đổi tên, gán view template và đặt vào sheet. | Premium | Cập nhật sau | |
14 | ![]() |
Tạo view callout | Tạo view mặt bằng, mặt đứng, 3D từ callout. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
15 | ![]() |
Đổi tên view | Đổi tên view, duplicate view hàng loạt. | Free | Cập nhật sau | |
16 | ![]() |
Đổi tên sheet | Đổi tên sheet, duplicate sheet, đánh lại sheet number hàng loạt. | Free | Mở video hướng dẫn | |
17 | ![]() |
Tạo sheet | Tạo sheet hàng loạt, tạo sheet bằng file excel. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
18 | ![]() |
Đặt view vào sheet | Đặt view vào sheet hàng loạt, tự động cân chỉnh view title line. | Premium | Cập nhật sau | |
19 | ![]() |
Duyệt view/sheet | Duyệt nhanh view/sheet. | Free | Mở video hướng dẫn | |
20 | ![]() |
Đổi khổ giấy | Đổi khổ giấy hàng loạt. | Free | Cập nhật sau | |
21 | ![]() |
Đánh STT sheet list | Công cụ hỗ trợ đánh số thứ tự danh mục bản vẽ tự động. | Free | Cập nhật sau | |
22 | ![]() |
Đánh thứ tự | Đánh lại số thứ thự view, grid, room, door, window,... | Free | Mở video hướng dẫn | |
23 | ![]() |
Dim Grid/Level | Dim Grid/Level bằng cách pick chọn một điểm trên một Grid/Level. | Free | Cập nhật sau | |
24 | ![]() |
Đảo chiều đường Dim | Quét chọn đường Dim để đảo chiều. | Free | Cập nhật sau | |
25 | ![]() |
Text Dim Offset | Tự động dịch chuyển Text Dim khi khoảng cách Dim quá nhỏ. | Free | Cập nhật sau | |
26 | ![]() |
Xóa Dim 0 | Xóa đoạn Dim có giá trị bằng 0. | Free | Mở video hướng dẫn | |
27 | ![]() |
Dim định vị tường | Dim định vị tường bằng line. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
28 | ![]() |
Cài đặt Dim tường | Cài đặt loại Dim theo tỉ lệ view và cách Dim tường. | Free | Mở video hướng dẫn |
STT | Hình ảnh | Tên công cụ | Mô tả công cụ | Loại giấy phép | Hướng dẫn sử dụng | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Mặt bằng định vị cột | Triển khai mặt bằng định vị cột tự động. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
2 | ![]() |
Legend component | Triển khai cửa bằng Legend component. | Premium | Mở video hướng dẫn | |
3 | ![]() |
Assembly | Triển khai cửa bằng Assembly. | Premium | Mở video hướng dẫn |